Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oratorical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔrə´tɔrikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
Hùng hồn
Thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn
oratorical phrases
những câu nói hùng hồn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
declamatory , elocutionary , rhetorical , articulate , eloquent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top