Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orb

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:b/

Thông dụng

Danh từ

Thiên thể; hình cầu, quả cầu
an orb of golden light
quả cầu có ánh sáng vàng rực
(thơ ca) con mắt, cầu mắt
Tổng thể
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
Quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
(từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
(từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)

Ngoại động từ

Tạo thành hình cầu
Bao vây, vây tròn

Nội động từ

Thành hình tròn, thành hình cầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo

Chuyên ngành

Toán & tin

hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề

Kỹ thuật chung

hình cầu
hình tròn
quả cầu
quỹ đạo
vòng tròn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ball , circle , eye * , lamp , ring , rondure , round , sphere , band , circuit , disk , gyre , wheel , earth , eye , eyeball , globe , ocular , planet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top