Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orbicular

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:´bikjulə/

Thông dụng

Tính từ

Hình cầu
Tròn, theo đường tròn
(nghĩa bóng) hợp thành tổng thể

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hình cầu
orbicular diorite
điorit hình cầu
orbicular structure
cấu trúc hình cầu
orbicular structure
kết cấu hình cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top