Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orc

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác orca

Danh từ

Loại cá kình
Loài thuỷ quái
Quái vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orca

    như orc,
  • Orcadian

    / ɔ:´keidiən /, Danh từ: thuộc đảo okney (ở irland), người đảo okney,
  • Orcein

    ocxein (chất màu), oxein,
  • Orch

    Danh từ: (viết tắt) của orchestra, dàn nhạc,
  • Orchard

    / ´ɔ:tʃəd /, Danh từ: vườn cây ăn quả, Kinh tế: vườn cây ăn quả,...
  • Orchard-heating oil

    dầu nặng đốt lò,
  • Orcharding

    Danh từ: cách làm vườn cây ăn quả,
  • Orchardist

    / ´ɔ:tʃədist /, danh từ, người trồng cây ăn quả,
  • Orchardman

    / ´ɔ:tʃədmən /, như orchardist,
  • Orchectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn,
  • Orchesis

    Danh từ: nghệ thuật biên đạo múa,
  • Orchesography

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa,
  • Orchestic

    / ɔ:´kestik /, tính từ, (thuộc) sự nhảy múa,
  • Orchestics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nhảy múa,
  • Orchestra

    / 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước...
  • Orchestra platform

    bục cho dàn nhạc,
  • Orchestral

    / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • Orchestral pit

    Danh từ: như pit,
  • Orchestral stalls

    Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top