Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orchectomy

Y học

(thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orchesis

    Danh từ: nghệ thuật biên đạo múa,
  • Orchesography

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa,
  • Orchestic

    / ɔ:´kestik /, tính từ, (thuộc) sự nhảy múa,
  • Orchestics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nhảy múa,
  • Orchestra

    / 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước...
  • Orchestra platform

    bục cho dàn nhạc,
  • Orchestral

    / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • Orchestral pit

    Danh từ: như pit,
  • Orchestral stalls

    Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc,
  • Orchestrate

    / ´ɔ:kis¸treit /, Động từ: (âm nhạc) hoà âm, phối âm; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn...
  • Orchestration

    / ¸ɔ:kis´treiʃən /, danh từ, (âm nhạc) sự hoà âm, sự phối âm; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc,
  • Orchestrator

    (âm nhạc) người hoà âm, người soạn lại cho dàn nhạc,
  • Orchestrina

    / ¸ɔ:kis´tri:nə /, danh từ, Đàn ông,
  • Orchestrion

    / ɔ:´kestriən /, như orchestrina,
  • Orchi-

    tiền tố chỉ tinh hoàn,
  • Orchialgia

    (chứng) đau tinh hoàn,
  • Orchic

    Tính từ: thuộc tinh hoàn,
  • Orchichorea

    (chứng) rung tinh hoàn,
  • Orchid

    / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming...
  • Orchidaceae

    Danh từ, số nhiều: khoa lan, họ lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top