Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orchestration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:kis´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ
(âm nhạc) sự hoà âm, sự phối âm; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orchestrator

    (âm nhạc) người hoà âm, người soạn lại cho dàn nhạc,
  • Orchestrina

    / ¸ɔ:kis´tri:nə /, danh từ, Đàn ông,
  • Orchestrion

    / ɔ:´kestriən /, như orchestrina,
  • Orchi-

    tiền tố chỉ tinh hoàn,
  • Orchialgia

    (chứng) đau tinh hoàn,
  • Orchic

    Tính từ: thuộc tinh hoàn,
  • Orchichorea

    (chứng) rung tinh hoàn,
  • Orchid

    / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming...
  • Orchidaceae

    Danh từ, số nhiều: khoa lan, họ lan,
  • Orchidaceous

    / ¸ɔ:ki´deiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ lan, như hoa lan,
  • Orchidalgia

    Danh từ: (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn, đau tinh hoàn,
  • Orchidectomy

    / ¸ɔ:ki´dektəmi /, Y học: cắt bỏ tinh hoàn,
  • Orchidist

    Danh từ: người trồng lan, he is an orchidist in the hoa binh orchid, anh ta là người trồng lan ở vườn...
  • Orchiditis

    viêm tinh hoàn,
  • Orchido-epididymectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn-mào tinh hoàn,
  • Orchidocelioplasty

    (thủ thuật) tạo hình tinh hoàn khoang bụng,
  • Orchidologist

    Danh từ: nhà lan học,
  • Orchidology

    Danh từ: khoa nghiên cứu về lan,
  • Orchidoncus

    u tinh hoàn,
  • Orchidopathy

    bệnh tinh hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top