Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordain

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:´dein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to observe what the laws ordain
tuân theo những điều luật pháp qui định
(tôn giáo) phong chức
fate had ordained that he should die in poverty
số mệnh đã quyết định anh ta phải chết trong nghèo khổ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ban hành

Kinh tế

chế định
định đoạt
quy định
ra lệnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anoint , appoint , bless , call , commission , consecrate , constitute , deal , deal with , decree , delegate , destine , dictate , elect , enact , enjoin , fix , frock , impose , institute , invest , lay down the law , legislate , nominate , order , prescribe , pronounce , put foot down , rule , set , walk heavy , will , lay down , allot , arrange , authorize , command , conduct , deem , establish , install , name , predestine , prepare

Từ trái nghĩa

verb
cancel , disallow , retract , void

Xem thêm các từ khác

  • Ordainment

    / ɔ:´deinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp,
  • Ordeal

    / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước...
  • Order

    / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật...
  • Order! order!

    Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Order-book

    Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng,...
  • Order-cleck

    Danh từ: thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-clerk

    thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-form

    / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • Order-getting cost

    phí tổn bán (hàng),
  • Order-paper

    Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là...
  • Order-preserving

    bảo toàn thứ tự,
  • Order-process department

    phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo,
  • Order-statistics

    Toán & tin: (thống kê ) thống kê thứ tự,
  • Order-type

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) kiểu thứ tự,
  • Order-wire

    đường dây dịch vụ,dây dẫn sóng(trong vi ba số),
  • Order-wire communications

    sự liên lạc dịch vụ,
  • Order/call ratio

    tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng,
  • Order Administration (OA)

    quản lý đơn đặt hàng,
  • Order B/L

    vận đơn theo lệnh,
  • Order a large order

    Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top