Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordering work against provisional sums

Xây dựng

Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orderliness

    / ´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật, Từ đồng nghĩa:...
  • Orderling

    Danh từ: sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh,
  • Orderly

    / ´ɔ:dəli /, Tính từ: thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm...
  • Orderly bin

    thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác...
  • Orderly book

    Danh từ: sổ nhật lệnh,
  • Orderly marketing arrangement

    thỏa ước tiếp thị có trật tự,
  • Orderly officer

    Danh từ: sĩ quan trực ban,
  • Orderly room

    Danh từ: (quân sự) phòng văn thư (ở trại lính),
  • Orderly sequence of points

    sự liên tục của các điểm theo thứ tự,
  • Orderly shutdown

    sự dừng có thứ tự,
  • Orders

    ,
  • Orders of architecture

    phong cách kiến trúc cột,
  • Orders slip

    phiếu đặt hàng,
  • Ordinal

    / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh...
  • Ordinal characteristic

    đặc tính thứ tự,
  • Ordinal date

    ngày theo thứ tự,
  • Ordinal number

    tự số, Kỹ thuật chung: số thứ tự, Kinh tế: số thứ tự,
  • Ordinal product

    tích thứ tự,
  • Ordinal type

    kiểu thứ tự, loại thứ tự,
  • Ordinal utility

    hiệu quả theo số thứ tự, tính hiệu dụng theo thứ bậc, tính hữu dụng theo thứ bậc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top