Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orderliness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:dəlinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự thứ tự, sự ngăn nắp
Sự phục tùng kỷ luật
orderliness of work
sự ngăn nắp trong công việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
order , organization , pattern , plan , system , systematization , systemization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top