Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordinal

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:dinəl/

Thông dụng

Tính từ

Chỉ thứ tự (số)
(sinh vật học) (thuộc) bộ

Danh từ

Như ordinal number
Số thứ tự
(tôn giáo) sách kinh phong chức

Chuyên ngành

Toán & tin

thứ tự; số thứ tự
limiting ordinal
số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
non-limiting ordinal
số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

Kỹ thuật chung

số thứ tự
thứ tự

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top