Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordinance

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɔrdnəns/

Thông dụng

Danh từ

Sắc lệnh, quy định
Lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học))
ordinances of the company
những quy định của công ty

Chuyên ngành

Xây dựng

pháp lệnh
building ordinance
pháp lệnh xây dựng
pháp quy

Kinh tế

điều lệ
Banking Ordinance
điều lệ ngân hàng (Hồng Kông)
license to trade ordinance
điều lệ giấy phép mậu dịch
zoning ordinance
điều lệ quy hoạch phân khu thành phố
pháp lệnh quy định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authorization , canon , code , command , decree , dictum , direction , edict , enactment , fiat , mandate , order , precept , prescript , reg , regulation , ruling , statute , ukase , institute , prescription , rule , act

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top