Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordinarily

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:dinərili/

Thông dụng

Phó từ

Theo cách bình thường
Nói chung, thông thường
behave quite ordinarily
cư xử rất bình thường


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
as a rule , commonly , customarily , frequently , generally , habitually , in general , normally , regularly

Từ trái nghĩa

adverb
infrequently , rarely , sometimes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top