Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordnace devices

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

hỏa thuật
kỹ thuật lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ordnance

    / ´ɔ:dnəns /, Danh từ: quân nhu (đồ tiếp tế, vật liệu (quân sự)), ban quân nhu, ban hậu cần,...
  • Ordnance bench mark

    mốc cao trình tuyệt đối,
  • Ordnance datum

    Danh từ: mức 0 của mặt biển được qui định trên bản đồ,
  • Ordnance depot

    kho quân cụ,
  • Ordnance steel

    thép làm vũ khí,
  • Ordnance store

    Danh từ: kho vũ khí,
  • Ordnance survey

    Danh từ: cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của anh), an ordnance survey map, một bản...
  • Ordnance survey map

    bản đồ trắc đạt, bản đồ địa chính,
  • Ordnance surveyor

    khảo sát viên hiện trường,
  • Ordo

    / ´ɔ:dou /, danh từ, số nhiều .ordos, .ordines, danh sách các ngày lễ hội của công giáo trong năm,
  • Ordonnance

    / ´ɔ:dənəns /, Danh từ: (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày, pháp lệnh, pháp điển;...
  • Ordos

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ordovician period

    kỷ ocđovic,
  • Ordovocian period

    kỷ ocđovic,
  • Ordure

    / ´ɔ:djuə /, Danh từ: phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài), lời tục tĩu, rác,
  • Ordurous

    Tính từ:,
  • Ore

    / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh...
  • Ore-bearing

    / ´ɔ:¸bɛəriη /, tínht từ, chứa quặng,
  • Ore-bulk oil (OBO)

    thuộc quặng rời-dầu, quặng-dầu,
  • Ore-bulk oil carrier

    tàu chở quặng-dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top