Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ore

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Quặng
iron ore
quặng sắt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quặng

Kinh tế

quặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blende , bronze , copper , gold , iron , lead , metal , mineral , platinum , rock , silver , tin , zinc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top