Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oread

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:ri¸æd/

Thông dụng

Danh từ

(thần thoại,thần học) nữ thần núi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orectic

    / ɔ´rectic /, Tính từ: (y học) (thuộc) sự muốn; thèm muốn, làm cho ăn ngon,
  • Oregano

    Danh từ: (thực vật) cây oregano - thuộc họ: bạc hà, một loại cây lâu năm, được trồng ở...
  • Oreide

    Danh từ: Đồng thau giả vàng,
  • Oreing down

    sự khai thác quặng,
  • Orellar structure

    kiến trúc dạng mắt,
  • Orendite

    orenđit,
  • Oreographic

    như orographic,
  • Oreographical

    như orographic,
  • Oreography

    như orography,
  • Oreological

    như orological,
  • Oreologist

    như orologist,
  • Oreology

    như orology,
  • Ores

    ,
  • Orexia

    ngon miệng,
  • Orexigenic

    Tính từ: làm ngon miệng, tăng khẩu vị,
  • Oreximania

    (chứng) ăn thái quá,
  • Orexin

    Danh từ: (hoá học) orexin,
  • Orexis

    Danh từ: dục vọng; sự thèm ăn,
  • Orf

    bệnh nhiễm virus ở cừu và dê có thể truyền sang người, gây phát ban ngoài da nhẹ,
  • Orfray

    như orphrey,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top