Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oreology

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác orology

Như orology

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ores

    ,
  • Orexia

    ngon miệng,
  • Orexigenic

    Tính từ: làm ngon miệng, tăng khẩu vị,
  • Oreximania

    (chứng) ăn thái quá,
  • Orexin

    Danh từ: (hoá học) orexin,
  • Orexis

    Danh từ: dục vọng; sự thèm ăn,
  • Orf

    bệnh nhiễm virus ở cừu và dê có thể truyền sang người, gây phát ban ngoài da nhẹ,
  • Orfray

    như orphrey,
  • Organ

    / 'ɔ:gən /, Danh từ: Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng)...
  • Organ-; organo-

    hình thái ghép có nghĩa là hữu cơ : organic hữu cơ,
  • Organ-blower

    Danh từ: người cho chạy bộ phận thổi đàn ống, bộ phận máy thổi đàn ống,
  • Organ-builder

    / ´ɔ:gən¸bildə /, danh từ, người làm đàn ống,
  • Organ-grinder

    / ´ɔ:gən¸graində /, danh từ, người quay đàn hộp (đi rong ở phố),
  • Organ-loft

    / ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ),
  • Organ-pipe

    Danh từ: Ống đàn ống,
  • Organ albumin

    anbumin cơ quan,
  • Organ graft

    ghép cơ quan,
  • Organ loft

    giảng đàn organ,
  • Organ of Jacobson

    cơ quan jacobson, cơ quan lá mía - mũi,
  • Organ of corti

    Danh từ: cơ quan corti; cơ quan thăng bằng, cơ quan corti, cơ quan xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top