Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organalbumin

Y học

anbumin cơ quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organdie

    / ´ɔ:gəndi /, Danh từ: vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày), i bought an organdie dress , yesterday,...
  • Organdy

    / ɔ:´gændi /, như organdie,
  • Organella

    1 . cơ quan tử, phần tử sinh chất 2 . cơ quan tế bào, nội bào quan,
  • Organelle

    Danh từ: (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào, vi cơ quan,
  • Organgraft

    ghép cơ quan,
  • Organic

    / ɔ:'gænik /, Tính từ: (thuộc) cơ quan (trong cơ thể), có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống, (hoá...
  • Organic/Optical Photoconductor (OPC)

    chất quang dẫn hữu cơ/quang học,
  • Organic Compound

    hợp chất hữu cơ, những chất từ thiên nhiên (từ động thực vật hay tổng hợp) chứa nhiều cacbon, hidro, nitơ và oxi.
  • Organic Matter

    chất thải hữu cơ, chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình.
  • Organic absorbent

    chấp hấp thụ hữu cơ, chất hấp thụ hữu cơ,
  • Organic acid

    axit hữu cơ, axit hữu cơ,
  • Organic adhesive

    chất dính hữu cơ,
  • Organic aggregate concrete

    bê tông cốt liệu hữu cơ,
  • Organic analysis

    phân tích hữu cơ, phân tích chất hữu cơ,
  • Organic base

    bazơ hữu cơ,
  • Organic binder

    chất liên kết hữu cơ (chủ yếu là chốt liên kết hyđrô cácbon), chất dính hữu cơ, chất dính kết hữu cơ, chất kết dính...
  • Organic blue

    xanh dương sáng (lam hữu cơ),
  • Organic brake linings

    má phanh vật liệu hữu cơ,
  • Organic catalyst

    chất xúc tác hữu cơ,
  • Organic chemical

    hoá chất hữu cơ, những chất từ thiên nhiên (từ động thực vật hay tổng hợp) chứa nhiều cacbon, hidro, nitơ và oxi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top