Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organic

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:'gænik/

Thông dụng

Cách viết khác organical

Tính từ

(thuộc) cơ quan (trong cơ thể)
Có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống
(hoá học), (y học) hữu cơ
organic chemistry
hoá học hữu cơ
organic disease
bệnh hữu cơ
(pháp lý) cơ bản, có kết cấu
the organic law
luật cơ bản
Có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
an organic whole
một tổng thể hữu cơ

Chuyên ngành

Ô tô

chất hữu cơ

Xây dựng

kiến trúc Hữu cơ

Giải thích EN: Describing architecture based on natural forms; used in relation to Frank Lloyd Wright and his followers.

Giải thích VN: Mô tả kiểu kiến trúc dựa trên bản chất tự nhiên: chúng có quan hệ với kiến trúc của Frank Lloyd Wright và các hậu duệ theo phong cách của ông.

organic clay
đất sét hữu cơ

Y học

hữu cơ
thủy cơ quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amoebic , anatomical , animate , basal , biological , biotic , cellular , constitutional , elemental , essential , fundamental , inherent , innate , integral , live , living , necessary , nuclear , original , plasmic , primary , prime , primitive , principal , structural , vital , unadulterated , basic , functional , healthful , inborn , instrumental , interconnected , natural , nonsynthetic , physiological , simple , systemic

Từ trái nghĩa

adjective
inorganic , man-made , unnatural

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top