Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organice

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem organize : ( organice) /'˜:g”naiz/

Ngoại động từ

Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn

Nội động từ

Thành tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top