Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organism

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:gənizm/

Thông dụng

Danh từ

Cơ thể; sinh vật
he 's studying the organisms in water
ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
Cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống
social organism
cơ cấu tổ chức xã hội

Chuyên ngành

Y học

cơ thể
n- sinh vật

Kinh tế

cơ thể
sinh vật
aerobic organism
vi sinh vật ưa khí
anaerobic organism
vi sinh vật kỵ khí
vi sinh vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animal , being , body , creature , entity , morphon , person , plant , structure , amoeba , bacterium , cell , fungus , germ , individual , life , microbe , monad , protist , protozoan , virus

Từ trái nghĩa

noun
concept , inanimate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top