Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organizer

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:gə¸naizə/

Thông dụng

Cách viết khác organiserỵ

Danh từ

Người tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn

Chuyên ngành

Xây dựng

tổ chức viên
command organizer
tổ chức viên lệnh

Kỹ thuật chung

người tổ chức

Kinh tế

người sáng lập
người tổ chức
personal organizer
người tổ chức riêng
tour organizer
người tổ chức/biện liệu du lịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arranger , coordinator , designer , developer , facilitator , promoter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top