Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orientate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:rien¸teit/

Thông dụng

Cách viết khác orientỵ

Ngoại động từ

Như orient
it took him some time to orientate himself in his new work
nó phải mất một thời gian mới quen được với công việc

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tạo hướng

Kỹ thuật chung

định hướng
orientate a building
định hướng một ngôi nhà
orientate blasting
sự nổ mìn định hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top