Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oriented

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

định hướng
algorithmic-oriented language (ALGOL)
ngôn ngữ định hướng thuật toán
bit-oriented
định hướng bit
blast oriented
nổ mìn định hướng
Broadband Connection Oriented Bearer (BCOB)
phần tử mang định hướng kết nối băng rộng
Broadband Connection-Oriented Bearer (ATM) (BCOB)
dịch vụ truyền tải định hướng nối kết băng rộng
business-oriented
định hướng thương mại
byte-oriented
định hướng byte
Character - Oriented User Interface (CUI)
giao diện người dùng định hướng ký tự
COBOL (commonbusiness oriented language)
ngôn ngữ thông dụng định hướng kinh doanh
Common Business Oriented Language (COBOL)
ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung
communication-oriented
định hướng truyền thông
computer oriented language (COL)
ngôn ngữ điện toán định hướng
Computer Oriented Language (COL)
ngôn ngữ định hướng máy tính
Connection - Oriented (CO)
định hướng kết nối
connection oriented
định hướng kết nối
Connection Oriented Convergence Function (COCF)
chức năng hội tụ định hướng kết nối
Connection Oriented Data (COD)
dữ liệu định hướng kết nối
Connection Oriented Internetworking (COI)
nối liên mạng định hướng theo kết nối
Connection Oriented Presentation Protocol (COPP)
giao thức trình diễn định hướng theo kết nối
Connection Oriented Transport Protocol (COTP)
giao thức truyền tải định hướng kết nối
Connectionless Oriented Services (COS)
các dịch vụ định hướng phi kết nối
CONS (connection-oriented network service)
dịch vụ mạng định hướng kết nối
consumer-oriented
định hướng tiêu dùng
Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
định hướng luồng bit liên tục
Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)
Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
Digital Business Oriented Language (DIBOL)
ngôn ngữ theo định hướng kinh doanh số
disk-oriented
định hướng đĩa
EOL (expressionoriented language)
ngôn ngữ định hướng biểu thức
field-oriented data
dữ liệu định hướng trường
Fixed Priority Oriented Demand Assignment (FPODA)
phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định
GO screen (graph-oriented screen)
màn hình định hướng đồ họa
grain-oriented material
vật liệu hạt định hướng
grain-oriented steel
thép định hướng theo thớ
graphics-oriented screen (GOscreen)
màn hình định hướng đồ họa
highly oriented pyrolytic graphite (HOPG)
graphit hỏa phân định hướng cao
ISDN-Oriented Modular (Architectureand Interfaces) (IOM)
đơn khối định hướng ISDN (Kiến trúc và Giao diện)
left-handed oriented trihedral
tam diện định hướng bên trái
line-oriented interface
giao diện định hướng dòng
Machine Oriented High Level Language (MOHLL)
ngôn ngữ mức cao định hướng máy
machine oriented language
ngôn ngữ định hướng máy
menu-oriented
định hướng menu
Message oriented Middleware (MOM)
phần middleware định hướng tin báo
Message Oriented Middleware Association (MOMA)
hiệp hội middleware định hướng tin báo
Message Oriented Text Interchange System (MOTIS)
hệ thống trao đổi văn bản định hướng tin báo
negatively oriented trihedral
tam diện định hướng âm
non oriented
không định hướng
non-concordantly oriented
định hướng không phù hợp
Object Oriented (O2)
định hướng đối tượng
Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
Object Oriented Database (OOB)
cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
Object Oriented DBMS (OODBMS)
DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
Object Oriented Programming (OOP)
lập trình định hướng đối tượng
Object Oriented Transaction Processor
bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
object-oriented
định hướng đối tượng
Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
Object-Oriented Language (OOL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng
Object-Oriented Programming Language (OOPL)
ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
Object-Oriented System (OOS)
các hệ thống định hướng đối tượng
oppositely oriented
định hướng ngược
oriented angle
góc định hướng
oriented circle
vòng tròn định hướng
oriented core
lõi định hướng
oriented curve
đường định hướng
oriented graph
đồ thị được định hướng
oriented graph method
phương pháp đô thị định hướng
oriented growth
sự lớn lên định hướng
oriented growth
sự mọc định hướng
oriented sphere
hình cầu định hướng
oriented structure
cơ cấu định hướng
output-oriented
định hướng đầu ra
positively oriented trihedral
tam diện định hướng dương
Program - Oriented Language (POL)
ngôn ngữ định hướng chương trình
Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
right-handed oriented trihedral
tam diện định hướng bên phải
Service Specific Connection Oriented Protocol (ATM) (SSCOP)
giao thức định hướng kết nối theo tính chất dịch vụ
Simulation Oriented Language (SOL)
ngôn ngữ định hướng mô phỏng
SOL (simulation-oriented language)
ngôn ngữ định hướng mô phỏng
Stream - Oriented Editor
bộ biên tập định hướng luồng
stream-oriented file
tập tin định hướng luồng
Universal Computed Oriented Language (UCOL)
ngôn ngữ định hướng tính toán toàn cầu
user-oriented
định hướng người dùng
word-oriented
được định hướng từ
word-oriented computer
máy tính định hướng từ
được định hướng
oriented graph
đồ thị được định hướng
word-oriented
được định hướng từ
develop oriented
định hướng phát triển

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top