Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Origin

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔridӡin/

Thông dụng

Danh từ

Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
words of Latin origin
từ ngữ gốc Latin
Dòng dõi, lai lịch
man of noble origin
người dòng dõi quý tộc

Chuyên ngành

Xây dựng

gốc, nguồn gốc, xuất xứ, điểm xuất phát

Cơ - Điện tử

Gốc, nguồn, điểm xuất phát

Toán & tin

(nguồn) gốc, nguyên bản
origin of coordinates
gốc toạ độ
arbitrary origin
gốc (toạ độ) tuỳ ý
computing origin
(thống kê ) gốc tính toán

Kỹ thuật chung

căn nguyên
căn bản
khởi điểm
nguồn
call origin
nguồn gốc cuộc gọi
certificate of origin
giấy chứng nhận nguồn gốc
data origin
nguồn dữ liệu
fracture origin
nguồn gốc đứt gãy
Message Origin Authentication Check (MOAC)
kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
organic origin
nguồn gốc hữu cơ
origin of aberration
nguồn gốc của quang sai
origin of the environment pollution
nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
origin of the failure
nguồn gốc sự phá hoại
seismic origin
nguồn địa chấn
seismic origin
nguồn gốc động đất
nguồn gốc
call origin
nguồn gốc cuộc gọi
certificate of origin
giấy chứng nhận nguồn gốc
fracture origin
nguồn gốc đứt gãy
Message Origin Authentication Check (MOAC)
kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
organic origin
nguồn gốc hữu cơ
origin of aberration
nguồn gốc của quang sai
origin of the environment pollution
nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
origin of the failure
nguồn gốc sự phá hoại
seismic origin
nguồn gốc động đất
điểm xuất phát
điểm bắt đầu
điểm gốc
point-of-origin system
hệ thống điểm gốc
virtual origin
điểm gốc giả định
điểm mốc
nguyên bản
gốc

Giải thích VN: 1. Là một vị trí nhất định trong hệ tọa độ bản đồ, thường biểu diễn bằng giá trị 0,0.;2. Là điểm xuất phát của một hành trình, thường là nhà đối phần lớn khách hàng. Trong nhóm dân cư, điểm gốc có thể là vùng điều tra dân số hoặc một thành phố. Điểm gốc được biểu diễn như nút trong một lớp đối tượng mạng, như điểm trong một lớp đối tượng điểm và như điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.

Kinh tế

điểm khởi hành
nguồn gốc
origin of goods label
nguồn gốc nhãn hàng
nơi xuất phát
xuất xứ (hàng hóa)
combined certificate of value and origin
giấy chứng liên hợp trị và xuất xứ hàng hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , ancestor , ancestry , antecedent , author , base , causality , causation , connection , creator , derivation , determinant , egg * , element , embryo , fountain , generator , germ , horse’s mouth , impulse , inception , inducement , influence , inspiration , mainspring , motive , nucleus , occasion , parent , parentage , principle , producer , progenitor , provenance , provenience , root , roots , seed , source , spring , stock , well , wellspring , alpha , birth , blast off , commencement , creation , dawn , dawning , day one , early stage , embarkation , emergence , entrance , entry , forging , foundation , genesis , git go , inauguration , ingress , initiation , introduction , launch , nativity , opener , origination , outbreak , outset , rise , square one * , start , starting point , beginnings , blood , descent , extraction , lineage , maternity , paternity , pedigree , beginning , fount , fountainhead , mother , rootstock , nascence , nascency , onset , opening , bloodline , family , genealogy , line , basis , cause , conception , etiology , evolution , inchoation , incipience , primordium

Từ trái nghĩa

noun
consequence , destiny , effect , goal , outcome , outgrowth , result , close , completion , conclusion , death , end , finale , termination

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top