Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Originally

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ridʒnəli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo
design originally
thiết kế một cách độc đáo
Bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
Đầu tiên, trước tiên
he studied originally very bad
lúc đầu hắn ta học rất dở


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
at first , at the outset , at the start , basically , by birth , by origin , first , formerly , incipiently , in the beginning , in the first place , primarily , primitively , to begin with

Từ trái nghĩa

adverb
secondarily

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top