- Từ điển Anh - Việt
Ornament
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:nəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
Niềm vinh dự
( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
Ngoại động từ
Trang hoàng, trang trí
Hình thái từ
- V-ed: Ornamented
Chuyên ngành
Xây dựng
đồ trang hoàng
đồ trang trí
vật trang trí
Kỹ thuật chung
hình trang trí
- architectural ornament
- hình trang trí kiến trúc
hoa văn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , adornment , art , bauble , beautification , design , doodad * , embellishment , embroidery , flower , frill , frou frou , garnish , gewgaw , gimcrack * , gingerbread , honor , jewel , knickknack * , pride , treasure , trimming , trinket , decoration , garnishment , garniture , ornamentation , trim , bric-a-brac , festoon , figurine , gimcrack , jabot , knickknack , novelty , parure , swag
verb
- adorn , array , beautify , bedeck , bedizen , brighten , deck , dress , dress up * , embellish , embroider , enrich , festoon , fix up * , garnish , gild , grace , ornamentalize , polish , prank , prettify , primp , prink , smarten , spruce up * , trim , decorate , amulet , attire , bead , brooch , decoration , design , emboss , figurine , finery , flower , furbish , furnishing , gewgaw , jewel
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ornamental
/ ¸ɔ:nə´mentl /, Tính từ: có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang... -
Ornamental border
viền trang trí, -
Ornamental brick
gạch trang trí, -
Ornamental brickwork
khối xây gạch trang trí, -
Ornamental castings
sản phẩm đúc trang trí, -
Ornamental composition
sự bố cục trang trí, -
Ornamental concrete
bê tông trang trí, -
Ornamental enamel
men trang trí, -
Ornamental fish
Danh từ: cá cảnh, -
Ornamental flower bed
bồn hoa trang trí, -
Ornamental gable
trán tường trang trí, -
Ornamental glass
thủy tinh trang trí, kính trang trí, -
Ornamental painting
sơn vẽ tranh tường, sơn trang trí, -
Ornamental panel
panô trang trí, -
Ornamental parapet
lan can trang trí, -
Ornamental plant
cây cảnh, -
Ornamental plate
tấm trang trí, -
Ornamental rule
filê trang trí, -
Ornamental stained glass window
vách kính (có) hình vẽ, -
Ornamental stucco
lớp trát trang trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.