Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ornamental

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:nə´mentl/

Thông dụng

Tính từ

Có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
ornamental rings
những chiếc nhẫn trang sức


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , adorning , attractive , beautiful , beautifying , decking , decorating , delicate , dressy , elaborate , embellishing , enhancing , exquisite , fancy , festooned , florid , for show , furbishing , garnishing , heightening , luxurious , ornate , setting off , showy , chichi , decorative , elegant , frilly , rococo

Từ trái nghĩa

adjective
plain , unembellished

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top