Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orographic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔrou´græfik/

Thông dụng

Cách viết khác oreographic

,˜ri”'gr“fik”l orographical
˜rou'gr“fik”l

Danh từ

(thuộc) sơn văn học
(thuộc) địa hình núi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sơn văn

Kỹ thuật chung

sơn văn học

Xem thêm các từ khác

  • Orographic (al) map

    bản đồ cao độ vùng núi,
  • Orographic map

    bản đồ mạch núi, bản đồ sơn văn,
  • Orographic precipitation

    mưa địa hình, mưa miền núi,
  • Orographic rain

    mưa địa hình,
  • Orographic rainfall

    mưa vùng núi,
  • Orographical

    / ¸ɔrou´græfikl /,
  • Orography

    / ɔ´rɔgrəfi /, Danh từ: sơn văn học, khoa mô tả núi, Kỹ thuật chung:...
  • Orohippi

    Danh từ, số nhiều:,
  • Orohippus

    Danh từ, số nhiều .orohippi: (động vật học) ngựa núi (hoá thạch),
  • Oroide

    danh từ, Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng),
  • Orolingual

    (thuộc) miệng-lưỡi,
  • Orological

    / ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi,
  • Orologist

    / ɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi,
  • Orology

    / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn...
  • Oromaxillary

    thuộc miêng - hàm,
  • Orometer

    / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ...
  • Orometric

    Tính từ:,
  • Oronasal

    / ¸ɔ:rou´neizl /, tính từ, thuộc miệng - mũi,
  • Oropharyngeal

    Tính từ: thuộc miệng - hầu,
  • Oropharynx

    họng miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top