Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oroide

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orolingual

    (thuộc) miệng-lưỡi,
  • Orological

    / ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi,
  • Orologist

    / ɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi,
  • Orology

    / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn...
  • Oromaxillary

    thuộc miêng - hàm,
  • Orometer

    / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ...
  • Orometric

    Tính từ:,
  • Oronasal

    / ¸ɔ:rou´neizl /, tính từ, thuộc miệng - mũi,
  • Oropharyngeal

    Tính từ: thuộc miệng - hầu,
  • Oropharynx

    họng miệng,
  • Orotherapy

    điều trị bằng nước sữa, liệu trình nước sữa, liệu pháp huyết thanh,
  • Orotic aciduria

    axit orotic-niệu,
  • Oroticaciduria

    axìt orotìc - nìệu.,
  • Orotund

    / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang...
  • Orown ditch

    rãnh đỉnh,
  • Oroyafever

    sốt oroya,
  • Orphan

    / ´ɔ:fən /, Tính từ: mồ côi, Danh từ: Đứa trẻ mồ côi, Ngoại...
  • Orphan-asylum

    Danh từ: viện cô nhi,
  • Orphan asylum

    nhà trẻ mồ côi,
  • Orphan line

    dòng lửng, dòng lửng trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top