Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orphanage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:fənidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Cảnh mồ côi
Trại mồ côi
he is living in an orphanage
hắn đang sống trong trại mồ côi

Chuyên ngành

Xây dựng

trại mồ côi
trại trẻ mồ côi

Xem thêm các từ khác

  • Orphanhood

    / ´ɔ:fənhud /, danh từ, cảnh mồ côi,
  • Orphanize

    Ngoại động từ: như orphan,
  • Orphanvirus

    virut cô đơn,
  • Orphean

    / ´ɔ:fiən /, Tính từ: (thuộc) oócphê, mê ly, du dương (như) nhạc của oócphê,
  • Orphenadrine

    loại thuốc làm giảm co cứng cơ,
  • Orphic

    / ´ɔ:fik /, Tính từ: thuộc lễ nghi dành cho óoc-fê, huyền bí,
  • Orphrey

    Danh từ: vải viền thêu (để viền áo thầy tu),
  • Orpiment

    Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
  • Orpin

    / ´ɔpin /, danh từ, (thực vật học) cỏ cảnh thiên,
  • Orpine

    / ´ɔpin /, như orpin,
  • Orpington

    / ´ɔ:piηtən /, danh từ, gà opinton,
  • Orra

    / ´ɔrə /, Tính từ: ( Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...), thỉnh thoảng mới xảy...
  • Orrery

    / ´ɔrəri /, Danh từ: mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót),
  • Orrho-immunity

    miễndịch thụ động,
  • Orrhology

    huyết thanh học,
  • Orrhomeningitis

    viêm thanh mạc, viêm thanh mạc,
  • Orrhotherapy

    liệu pháp huyết thanh, liệu trình huyết thanh,
  • Orris

    / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top