Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orphic

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:fik/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc lễ nghi dành cho óoc-fê
Huyền bí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orphrey

    Danh từ: vải viền thêu (để viền áo thầy tu),
  • Orpiment

    Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
  • Orpin

    / ´ɔpin /, danh từ, (thực vật học) cỏ cảnh thiên,
  • Orpine

    / ´ɔpin /, như orpin,
  • Orpington

    / ´ɔ:piηtən /, danh từ, gà opinton,
  • Orra

    / ´ɔrə /, Tính từ: ( Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...), thỉnh thoảng mới xảy...
  • Orrery

    / ´ɔrəri /, Danh từ: mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót),
  • Orrho-immunity

    miễndịch thụ động,
  • Orrhology

    huyết thanh học,
  • Orrhomeningitis

    viêm thanh mạc, viêm thanh mạc,
  • Orrhotherapy

    liệu pháp huyết thanh, liệu trình huyết thanh,
  • Orris

    / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng...
  • Orris-root

    Danh từ: rễ irit thơm,
  • Orrohodiagnosis

    huyết thanh chẩn doán,
  • Orsellic

    thuộc ocsenic,
  • Orser Complete Conversational User-Language Translator (OCULT)

    bộ thông dịch ngôn ngữ-người sử dụng hội thoại hoàn chỉnh orser,
  • Ort

    Danh từ: rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Orth-; ortho-

    hình thái ghép có nghĩa là đúng đắn : orthography : chính tả,
  • Orthal

    Tính từ: thẳng,
  • Orthaxial

    Tính từ: thuộc trục thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top