Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orthicon

Mục lục

/´ɔ:θi¸kɔn/

Hóa học & vật liệu

octicon (ống ghi hình)

Điện

đèn orthicon

Kỹ thuật chung

octicon

Giải thích VN: Đèn camera truyền hình trong đó chùm tia điện tử tốc độ thấp quét qua lớp men rạn phát xạ quang điện lưu trữ được hình điện tích orthicon có độ nhạy cao hơn loại iconoscope.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top