Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orthodromic track

Kỹ thuật chung

vệt cung vòng tròn lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orthoenteric

    Tính từ: thuộc ruột thẳng,
  • Orthoepic

    / ¸ɔ:θou´epik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng,
  • Orthoepist

    / ¸ɔ:θou´epist /, danh từ, (ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng,
  • Orthoepy

    / ´ɔ:θou¸epi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng, khoa chính âm, khoa phát...
  • Orthoevolution

    Danh từ: sự tiến hoá thẳng/định hướng,
  • Orthoferrites

    octoferit,
  • Orthoformic acid

    axit octofocmic,
  • Orthogamous

    Tính từ: (sinh vật học) trực giao,
  • Orthogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự trực giao,
  • Orthogeneiss

    granit gơnai,
  • Orthogenesis

    / ¸ɔ:θou´dʒenisis /, Danh từ: sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng, Hóa...
  • Orthogenetic

    / ¸ɔ:θoudʒi´netik /, tính từ, trực sinh,
  • Orthogenic

    / ¸ɔ:θou´dʒenik /,
  • Orthogenics

    ưu sinh học,
  • Orthoglycemic

    có glucoza-huyết bình thường,
  • Orthognal transformation

    phép biến đổi trực giao,
  • Orthognathia

    môn chỉnh hình hàm, môn chỉnh hình hàm,
  • Orthognathism

    Danh từ: tình trạng có hàm thẳng,
  • Orthognathous

    / ɔ:´θɔgnəθəs /, Tính từ: có hàm thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top