Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orthopedic surgery

Nghe phát âm

Y học

phẫu thuật chỉnh hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orthopedics

    / ¸ɔ:θou´pi:diks /,
  • Orthopedist

    / ¸ɔ:θou´pi:dist /, Danh từ: (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình, Y học:...
  • Orthopedy

    / ¸ɔ:θou´pi:diks /, danh từ, (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình, , ˜:•ou'pi:diks orthopaedics, ˜:•ou'pi:diks
  • Orthopercussion

    phương pháp gõ chẩn thẳng góc,
  • Orthophony

    Danh từ: chỉnh thanh học, sự phát âm đúng,
  • Orthophoria

    Danh từ: sự nhìn cân đối, chính vị,
  • Orthophosphate

    Danh từ: (hoá học) octophôtphat, Y học: orthophotphat,
  • Orthophosphoric

    Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • Orthophosphoric acid

    axit orthophosphoric,
  • Orthophosphoricacid

    axit orthophosphoric,
  • Orthophrenia

    tình trạng tâm thần bình thường,
  • Orthophyre

    Danh từ: (khoáng vật học) octofia,
  • Orthophyric

    octofia,
  • Orthopia

    môn chỉnh thị , điều trị lác,
  • Orthopinacoid

    hình đôi mặt thẳng, trực song diện,
  • Orthoplastocyte

    tiểu cầu bình thường,
  • Orthoplessimeter

    dụng cụ gõ chẩn thẳng góc,
  • Orthoploidy

    Danh từ: (sinh vật học) tính thể bội chỉnh,
  • Orthopnea

    / ɔrˈθɒpniə , ˌɔrθɒpˈniə , ɔrˈθəpniə , ˌɔrθəpˈniə¸ɔ:θou´pi:dik, /, Y học: khó thở nằm,...
  • Orthopnea position

    tư thế ngồi cánh tay để tựa ghế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top