Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orthopnea

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔrˈθɒpniə , ˌɔrθɒpˈniə , ɔrˈθəpniə , ˌɔrθəpˈniə¸ɔ:θou´pi:dik,/

Thông dụng

Xem orthopnoea

Chuyên ngành

Y học

khó thở nằm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orthopnea position

    tư thế ngồi cánh tay để tựa ghế,
  • Orthopneaposition

    tư thế ngồi cánh tay để tựa ghế,
  • Orthopneic

    Tính từ: (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm,
  • Orthopnoea

    / ɔrˈθɒpniə , ˌɔrθɒpˈniə , ɔrˈθəpniə , ˌɔrθəpˈniə /, Danh từ: (y học) chứng khó thở nằm,...
  • Orthopole

    trực cực,
  • Orthopraxis

    thuật chỉnh dị dạng,
  • Orthopraxy

    thuật chỉnh dị dạng,
  • Orthoprism

    trực lăng trụ,
  • Orthoptera

    / ɔ:´θɔptirə /, danh từ, (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ),
  • Orthopteran

    Danh từ: Tính từ: thuộc bộ cánh thẳng,
  • Orthopterist

    Danh từ:,
  • Orthopteroid

    Tính từ: dạng cánh thẳng,
  • Orthopteron

    Danh từ: (động vật học) sâu bọ cánh thẳng,
  • Orthopterous

    / ɔ:´θɔptərəs /, tính từ, (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ),
  • Orthoptic

    Tính từ: (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường, phương khuy, orthoptic circle, vòng...
  • Orthoptic circle

    vòng tròn phương khuy,
  • Orthoptic curve

    đường phương khuy,
  • Orthoptics

    khoa chỉnh thị,
  • Orthoptist

    chuyênviên chỉnh thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top