Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Orthopnea

Phiên âm: ɔrˈθɒpniə , ˌɔrθɒpˈniə , ɔrˈθəpniə , ˌɔrθəpˈniə¸ɔ:θou´pi:dik,

Không có định nghĩa nào được tìm thấy