- Từ điển Anh - Việt
Oscillator
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔsi´leitə/
Thông dụng
Danh từ
Máy tạo dao động
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bộ tạo dao động, máy tạo sóng
Toán & tin
(vật lý ) cái dao động, máy (phát) dao động
Xây dựng
máy tạo dao động
Y học
máy dao động, bộ tạo sóng
Điện lạnh
dao động tử
- harmonic oscillator
- dao động tử điều hòa
Điện
máy tạo sóng
Kỹ thuật chung
bộ dao động
- AF oscillator
- bộ dao động AF
- armature oscillator
- bộ dao động Arm-strong
- audio oscillator
- bộ dao động âm tần
- audio-frequency oscillator
- bộ dao động âm tần
- avalanche oscillator
- bộ dao động kiểu thác
- backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược
- backward wave oscillator-BWO
- bộ dao động có sóng lùi
- balanced oscillator
- bộ dao động cân bằng
- beat frequency oscillator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dao động tần số phách
- blocking oscillator
- bộ dao động nghẹt
- bridge oscillator
- bộ dao động kiểu cầu
- Butler oscillator
- bộ dao động Burler
- Butler oscillator
- bộ dao động Butler
- carrier insertion oscillator
- bộ dao động chèn sóng mang
- cavity oscillator
- bộ dao động hốc
- color oscillator
- bộ dao động màu
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động thạch anh
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động thạch anh
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- diode oscillator
- bộ dao động đi-ốt
- ECO (electronic-coupled oscillator)
- bộ dao động ghép điện tử
- electrical oscillator
- bộ dao động điện
- electron coupled oscillator
- bộ dao động ghép điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- electronic oscillator
- bộ dao động điện tử
- feedback oscillator
- bộ dao động hồi tiếp
- feedback oscillator
- bộ dao động phản hồi
- fork oscillator
- bộ dao động âm thoa
- frequency-hopping oscillator
- bộ dao động nhảy tần
- Gunn oscillator
- bộ dao động Gunn
- harmonic oscillator
- bộ dao động điều hòa
- harmonic oscillator
- bộ dao động hài
- harmonic oscillator
- bộ dao động hình sin
- Hartley oscillator
- bộ dao động Hartley
- Hertzian oscillator
- bộ dao động Hertz
- High Frequency Oscillator (HFO)
- bộ dao động cao tần
- highly stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- homodyne oscillator
- bộ dao động đồng tần
- Impatt oscillator
- bộ dao động IMPATT
- injection-locked oscillator
- bộ dao động khóa phun
- inverter oscillator
- bộ dao động đảo
- jammer oscillator
- bộ dao động gây nhiễu
- keep-alive oscillator
- bộ dao động duy trì
- keep-alive oscillator
- bộ dao động nội tại
- keep-alive oscillator
- bộ dao động tại máy
- klystron oscillator
- bộ dao động klystron
- labile oscillator
- bộ dao động nửa bền
- laser oscillator
- bộ dao động laze
- lecher-line oscillator
- bộ dao động dây Lecher
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear oscillator
- bộ dao động tuyến tính
- local oscillator
- bộ dao động duy trì
- local oscillator
- bộ dao động nội tại
- local oscillator
- bộ dao động tại máy
- locked oscillator
- bộ dao động bị khóa
- magnetostriction oscillator
- bộ dao động từ giảo
- magnetron oscillator
- bộ dao động manhetron
- master oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- bộ dao động chủ
- meissner oscillator
- bộ dao động meiser
- microwave oscillator
- bộ dao động vi ba
- microwave oscillator
- bộ dao động vi sóng
- negative resistance oscillator
- bộ dao động điện trở âm
- non-linear oscillator
- bộ dao động phi tuyến
- octave-band oscillator
- bộ dao động dải octa
- open loop oscillator
- bộ dao động vòng hở
- optical parametric oscillator
- bộ dao động tham số quang
- oscillator bank
- nhóm bộ dao động
- oscillator crystal
- tinh thể bộ dao động
- oscillator frequency noise
- tiếng ồn bộ dao động
- parametric oscillator
- bộ dao động tham số
- phase local oscillator
- bộ dao động pha nội tại
- phase local oscillator
- bộ dao động pha tại máy
- phase splitter oscillator
- bộ dao động tách pha
- phase-locked oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phase-shift oscillator
- bộ dao động dịch pha
- phased encoded oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phased-locked oscillator
- bộ dao động khóa pha
- Pierce oscillator
- bộ dao động Pierce
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động áp điện
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động điện áp
- pulsed oscillator
- bộ dao động xung
- quartz oscillator
- bộ dao động thạch anh
- quartz oscillator
- bộ dao động tinh thể
- RC oscillator
- bộ dao động RC
- reference oscillator
- bộ dao động chuẩn gốc
- relaxation oscillator
- bộ dao động tích thoát
- relaxation oscillator
- bộ dao động tích thoát (quét)
- retarding-field oscillator
- bộ dao động trường trễ
- RF oscillator
- bộ dao động RF
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- service oscillator
- bộ dao đông phục vụ
- sine wave oscillator
- bộ dao động sóng sin
- squegging oscillator
- bộ dao động nghẹt
- squegging oscillator
- bộ dao động tích thoát
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định
- standard oscillator
- bộ dao động tiêu chuẩn
- substitution oscillator
- bộ dao động thay thế
- superconductor oscillator
- bộ dao động siêu dẫn
- test oscillator
- bộ dao động thử
- tone oscillator
- bộ dao động âm tần
- tone oscillator
- bộ dao động âm thanh
- tracking oscillator
- bộ dao động đồng chỉnh
- transfer oscillator
- bộ dao động chuyển tiếp
- transistor oscillator
- bộ dao động tranzito
- triode oscillator
- bộ dao động triot
- tunable local oscillator
- bộ dao động điều chỉnh được
- tunable local oscillator
- bộ dao động điều hòa được
- vacuum tube oscillator
- bộ dao động đèn chân không
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
- bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Oscillator (VCO)
- bộ dao động khống chế bằng điện áp
- Wien bridge oscillator
- bộ dao động cầu Wien
cái dao động
- linear oscillator
- cái dao động thẳng
mạch dao động
Giải thích VN: Mạch phát điện thế xoay chiều bằng linh kiện khuếch đại.
- blocking oscillator
- mạch dao động chặn
- crystal oscillator
- mạch dao động tinh thể
- Hartley oscillator
- mạch dao động Hartley
- kallitron oscillator
- mạch dao động kallitron
- local oscillator
- mạch dao động nội bộ
- meissner oscillator
- mạch dao động meissner
- oscillator, type of
- các loại mạch dao động
- pierce oscillator
- mạch dao động pierce
- ring oscillator
- mạch dao động vòng
- shock excited oscillator
- mạch dao động xung phát
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- transistron oscillator
- mạch dao động tran-zitron
- Wien bridge oscillator
- mạch dao động cầu Wien
máy dao động
- crystal oscillator
- máy dao động tinh thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oscillator, type of
các loại mạch dao động, -
Oscillator bank
nhóm bộ dao động, -
Oscillator cavity
hốc dao động, -
Oscillator circuit coil
cuộn dây mạch cảm dao động, -
Oscillator coil
cuôn dây dao động, cuộn dây động, -
Oscillator crystal
tinh thể bộ dao động, tinh thể điều khiển, -
Oscillator frequency noise
tiếng ồn bộ dao động, -
Oscillator machine
máy kích thích dao động, -
Oscillator tube
đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator... -
Oscillator with one degree of freedom
hệ dao động một bậc tự do, -
Oscillatory
Tính từ: lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động, Toán & tin: dao... -
Oscillatory circuit
dao mạch, mạch dao động (điện), -
Oscillatory circuit coil
cuộn dây mạch cảm dao động, -
Oscillatory discharge
phóng điện dao động, -
Oscillatory impulse
sự kích động dao động, -
Oscillatory motion
chuyển động do dao động, chuyển động rung, dao động, chuyển động dao động, damped oscillatory motion, dao động có giảm chấn -
Oscillatory scanning
sự quét dao động, -
Oscillatory system
hệ dao động, -
Oscillatory wave
sóng dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.