Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oscillatory

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động

Chuyên ngành

Toán & tin

dao động, chấn động

Điện tử & viễn thông

có tính dao động

Kỹ thuật chung

chấn động
dao động
damped oscillatory motion
dao động có giảm chấn
HF oscillatory circuit
mạch dao động cao tần
oscillatory circuit
mạch dao động (điện)
oscillatory circuit coil
cuộn dây mạch cảm dao động
oscillatory discharge
phóng điện dao động
oscillatory impulse
sự kích động dao động
oscillatory motion
chuyển động do dao động
oscillatory scanning
sự quét dao động
oscillatory system
hệ dao động
oscillatory wave
sóng dao động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top