Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oscillogram

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ´silə¸græm/

Thông dụng

Danh từ

(điện học) biểu đồ dao động

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) biểu đồ dao động, hình sóng hiện

Kỹ thuật chung

biểu đồ dao động
biểu đồ giao động

Giải thích EN: A cathode-ray tube display or permanent photographic record of the output data of an oscillograph.Giải thích VN: .một hiển thị ống tia cực âm hay phép ghi theo kiểu chụp ảnh các dữ liệu của một máy ghi dao động.

hình sóng hiển thị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top