Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osmology

Y học

mônhọc về mùi, khứu giác học, thẩm thấu học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Osmometer

    / ɔ´zmɔmitə /, Danh từ: thẩm thấu kế, Y học: khứu kế, thẩm áp...
  • Osmondite

    osmonđit,
  • Osmonosology

    loạn khứu học,
  • Osmophilic

    ưa thẩm thấu,
  • Osmophobia

    (sự) sợ mùi,
  • Osmophore

    nhóm sinh mùi, nhóm mang mùl, nhóm sinh hương,
  • Osmophore group

    nhóm sinh mùi,
  • Osmophoregroup

    nhóm sinh mùi,
  • Osmoreceptor

    thụ thể thẩm thấu,
  • Osmoregulator

    dụng cụ điều hòa thẩm thấu,
  • Osmoscope

    Danh từ: thẩm thấu nghiệm, Y học: (dụng cụ) nghiệm khứu,
  • Osmose

    / ´ɔzmous /, Danh từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu, sự...
  • Osmosensivity

    Danh từ: tính nhạy cảm thẩm thấu,
  • Osmosis

    / ɔs´mousis /, như osmose, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thẩm thấu, Kỹ...
  • Osmosis process

    quá trình thẩm thấu,
  • Osmosis sugar

    đường thẩm thấu,
  • Osmosity

    (sự) đo áp lực thẩm thấu,
  • Osmosology

    thẩm thấu học,
  • Osmotaxis

    Danh từ: tính theo áp suất thẩm thấu, Y học: hướng động thẩm...
  • Osmotherapy

    liệu pháp tiêm dung dịch ưu trương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top