Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ossicular

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc xương nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ossiculectomy

    thủ thuật cắt bỏ tiểu cốt,
  • Ossiculotomy

    (thủ thuật) cắt tiểu cốt,
  • Ossiculum

    xương bé, tiểu cốt,
  • Ossidesmosis

    (sự) tạo xương và gân, cốt hoá gân,
  • Ossiferous

    / ɔ´sifərəs /, Tính từ: có xương, Y học: tạo xương,
  • Ossific

    Tính từ: hoá xương; tạo xương, Y học: tạo xương, cốt hóa,
  • Ossification

    / ¸ɔsifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá xương, sự cứng nhắc, Hóa học &...
  • Ossification center

    trung tâm cốt hóa,
  • Ossificationcenter

    trung tâm cốt hóa.,
  • Ossifluence

    nhuyễn mô xương,
  • Ossifluent abscess

    áp xe hủy xương,
  • Ossifluentabscess

    áp xe hủy xương,
  • Ossiform

    dạng xương,
  • Ossifrage

    / ´ɔsifridʒ /, danh từ, chim ưng biển ( (cũng) osprey),
  • Ossify

    / 'ɔsifai /, Động từ: hoá xương, trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi, Hình...
  • Ossifying

    cốt hóa,
  • Ossiphone

    máy trợ thính dẫn truyền xương,
  • Ossivorous

    Tính từ: Ăn xương,
  • Ossuary

    / ´ɔsjuəri /, Danh từ: chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top