Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ostensible

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔs´tensibl/

Thông dụng

Tính từ

Bề ngoài là, có vẻ là (để che giấu sự thật)
his ostensible errand was to...
mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , avowed , colorable , demonstrative , exhibited , illusive , illusory , likely , manifest , notable , outward , plausible , pretended , professed , purported , quasi , seeming , semblant , so-called * , specious , superficial , external , ostensive , alleged , clear , implied , obvious , supposed

Từ trái nghĩa

adjective
improbable , obscure , unlikely , vague

Xem thêm các từ khác

  • Ostensibly

    Phó từ: có vẻ là, bề ngoài là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Ostensive

    / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ostensoria

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ostensorium

    Danh từ, số nhiều .ostensoria:,
  • Ostensory

    / ɔs´tensəri /, Danh từ: (tôn giáo) bình bày bánh thánh,
  • Ostentation

    / ¸ɔsten´teiʃən /, Danh từ: sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải...
  • Ostentatious

    / ¸ɔstən´teiʃəs /, Tính từ: phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý, Từ...
  • Ostentatiously

    Phó từ: phô trương, khoe khoang, ostentatiously dressed, ăn mặc một cách phô trương
  • Osteo-

    prefíx. see ost-,
  • Osteo-encephaloma

    u dạng não xương,
  • Osteo-enchondroma

    u xương-sụn,
  • Osteo-enpiphysis

    đầu xương,
  • Osteo-epiphysis

    đầu xương,
  • Osteoacusis

    (sự) dẫn truyền xương,
  • Osteoanagenesis

    sự tái sinh xương,
  • Osteoanesthesia

    mất cảm giác xương,
  • Osteoarthritic

    Tính từ: viêm khớp xương mãn tính,
  • Osteoarthritis

    / ¸ɔstioua:´θraitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm khớp xương mãn tính, Y...
  • Osteoarthritis deformans

    bệnh dịch địaphương, viêm xương khớp biến dạng,
  • Osteoarthropathy

    bệnh xương khớp, para-osteoarthropathy, bệnh xương khớp liệt hai chi dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top