Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ostentatious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔstən´teiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý
dress in a very ostentatious manner
ăn mặc một cách hết sức phô trương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boastful , chichi * , classy , conspicuous , crass * , dashing , egotistic , exhibitionistic , extravagant , flamboyant , flatulent , flaunted , fussy , garish , gaudy , gay , glittery , grandiose , highfaluting * , jaunty , loud , obtrusive , peacocky , pompous , pretentious , spectacular , splashy , splurgy , sporty , swank , swanky * , theatrical , tinsel * , tony , uptown , vain , vulgar , chichi , elaborate , flashy , flaunting , overdone , showy , swanky

Từ trái nghĩa

adjective
modest , plain , quiet , reserved

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top