Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ostracise

Nghe phát âm
/´ɔstrə¸saiz/

Thông dụng

Cách viết khác ostracize

Như ostracize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ostracism

    / ´ɔstrə¸sizəm /, danh từ, sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...), Từ...
  • Ostracize

    / 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...),...
  • Ostracode

    Danh từ: (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp),
  • Ostracoderm

    Danh từ: (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch),
  • Ostracods

    ostracođa,
  • Ostracosis

    sự biến đổi cứng như vỏ sò,
  • Ostreiculture

    / ´ɔstrii¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi trai sò,
  • Ostreophagous

    Tính từ: Ăn trai sò,
  • Ostreotoxismus

    ngộ độc sò,
  • Ostrich

    / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ...
  • Ostrich-farm

    Danh từ: trại nuôi đà điểu,
  • Ostrich-like

    Tính từ: dạng đà điểu (ăn nhiều),
  • Ostrich-plum

    Danh từ: lông đà điểu,
  • Ostrich-policy

    Danh từ: chính sách đà điểu (tự mình dối mình),
  • Ostrichism

    Danh từ:,
  • Ostrogoth

    / ´ɔstrə¸gɔθ /,
  • Ostrogothic

    Tính từ:,
  • Ostrograski's formula

    công thức ôtstrôgratski,
  • Ostwald's adsorption isotherm

    đường đẳng nhiệt hấp thụ ostwald,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top