Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Otalgy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bệnh đau tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Otaphone

    dụng cụ trợ thính,
  • Otary

    Danh từ: con sư tử biển,
  • Otcranium

    1 . phần xương tai trong 2. phần đá chủm của xương thái dương,
  • Otectomy

    thủ thuật cắt bỏ mô tai,
  • Othelcosis

    (chứng) mủ tai, mưng mủ tai,
  • Othematoma

    u máu vành tai,
  • Othemorrhea

    chảy máu tai,
  • Other

    / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác,...
  • Other-directed

    / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
  • Other-domain resource

    nguồn thuộc miền khác,
  • Other-worldly

    Tính từ: (thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau,
  • Other Common Carriers (OCC)

    các hệ chuyển tải khác,
  • Other Common carrier channel Equipment (OCE)

    thiết bị kênh của occ,
  • Other Local Exchange Carrier (OLEC)

    nhà khai thác tổng đài nội hạt khác,
  • Other Nonferrous Metal

    những kim loại không chứa sắt khác, những kim loại không phải sắt có thể tái chế được như chì, đồng, kẽm lấy từ...
  • Other Paper

    giấy khác, là những loại giấy có thể được tái sinh từ sách, giấy thư loại ba, giấy in, khăn, đĩa, tách bằng giấy và...
  • Other Plastic

    nhựa khác, nhựa có thể tái sinh được từ các thiết bị, dụng cụ ăn, đĩa, thùng chứa, đồ chơi và các thiết bị khác....
  • Other Wood

    gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top