Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Othematoma

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

u máu vành tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Othemorrhea

    chảy máu tai,
  • Other

    / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác,...
  • Other-directed

    / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
  • Other-domain resource

    nguồn thuộc miền khác,
  • Other-worldly

    Tính từ: (thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau,
  • Other Common Carriers (OCC)

    các hệ chuyển tải khác,
  • Other Common carrier channel Equipment (OCE)

    thiết bị kênh của occ,
  • Other Local Exchange Carrier (OLEC)

    nhà khai thác tổng đài nội hạt khác,
  • Other Nonferrous Metal

    những kim loại không chứa sắt khác, những kim loại không phải sắt có thể tái chế được như chì, đồng, kẽm lấy từ...
  • Other Paper

    giấy khác, là những loại giấy có thể được tái sinh từ sách, giấy thư loại ba, giấy in, khăn, đĩa, tách bằng giấy và...
  • Other Plastic

    nhựa khác, nhựa có thể tái sinh được từ các thiết bị, dụng cụ ăn, đĩa, thùng chứa, đồ chơi và các thiết bị khác....
  • Other Wood

    gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ...
  • Other assets

    các tài sản khác,
  • Other bills

    những hối phiếu khác,
  • Other contractors

    cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Other expenses

    các chi phí khác, các chi phí linh tinh, các chi phí phụ,
  • Other glass

    các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao...
  • Other income

    thu nhập khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top