Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Other Paper

Môi trường

Giấy khác
Là những loại giấy có thể được tái sinh từ sách, giấy thư loại ba, giấy in, khăn, đĩa, tách bằng giấy và giấy không phải là bao bì khác như áp phích, giấy ảnh, thiệp, hộp sữa bằng carton, hộp xếp, túi, giấy gói và bìa cứng. Không bao gồm giấy gó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Other Plastic

    nhựa khác, nhựa có thể tái sinh được từ các thiết bị, dụng cụ ăn, đĩa, thùng chứa, đồ chơi và các thiết bị khác....
  • Other Wood

    gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ...
  • Other assets

    các tài sản khác,
  • Other bills

    những hối phiếu khác,
  • Other contractors

    cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Other expenses

    các chi phí khác, các chi phí linh tinh, các chi phí phụ,
  • Other glass

    các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao...
  • Other income

    thu nhập khác,
  • Other internal receivable

    báo thu nội bộ khác,
  • Other party

    bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
  • Other person status

    địa vị pháp lý người khác,
  • Other receivable

    báo thu khác,
  • Other revenues

    các lợi tức khác,
  • Other than

    Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè...
  • Other than rock

    không phải đá, phi nham thạch,
  • Other track material

    otm vật tư khác về đường,
  • Other world

    Danh từ: thế giới bên kia, kiếp sau,
  • Otherness

    / ´ʌðənis /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt, vật khác (với vật đang...
  • Others

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top