Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Other expenses

Mục lục

Kinh tế

các chi phí khác
các chi phí linh tinh
các chi phí phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Other glass

    các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao...
  • Other income

    thu nhập khác,
  • Other internal receivable

    báo thu nội bộ khác,
  • Other party

    bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
  • Other person status

    địa vị pháp lý người khác,
  • Other receivable

    báo thu khác,
  • Other revenues

    các lợi tức khác,
  • Other than

    Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè...
  • Other than rock

    không phải đá, phi nham thạch,
  • Other track material

    otm vật tư khác về đường,
  • Other world

    Danh từ: thế giới bên kia, kiếp sau,
  • Otherness

    / ´ʌðənis /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt, vật khác (với vật đang...
  • Others

    ,
  • Otherward

    Phó từ: Ở mặt khác,
  • Otherwhence

    / ´ʌðə¸hwens /, phó từ, từ nơi khác,
  • Otherwhere

    / ´ʌðə¸hwɛə /, Phó từ: Ở nơi khác,
  • Otherwhile

    / ´ʌðə¸hwail /, phó từ, vào lúc khác,
  • Otherwise

    / ´ʌðə¸waiz /, Phó từ: khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, Liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top