Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Other revenues

Kinh tế

các lợi tức khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Other than

    Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè...
  • Other than rock

    không phải đá, phi nham thạch,
  • Other track material

    otm vật tư khác về đường,
  • Other world

    Danh từ: thế giới bên kia, kiếp sau,
  • Otherness

    / ´ʌðənis /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt, vật khác (với vật đang...
  • Others

    ,
  • Otherward

    Phó từ: Ở mặt khác,
  • Otherwhence

    / ´ʌðə¸hwens /, phó từ, từ nơi khác,
  • Otherwhere

    / ´ʌðə¸hwɛə /, Phó từ: Ở nơi khác,
  • Otherwhile

    / ´ʌðə¸hwail /, phó từ, vào lúc khác,
  • Otherwise

    / ´ʌðə¸waiz /, Phó từ: khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, Liên...
  • Otherwise-minded

    Tính từ: có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông (thường)),
  • Othman

    Danh từ:,
  • Othygroma

    tích dịch trái tai,
  • Otiatrics

    điều trị bệnh tai,
  • Otiatry

    điều trị bệnh tai,
  • Otic

    / ´outik /, Tính từ: (thuộc) tai, Y học: thuộc tai, liên quan dến tai,...
  • Otic capsule

    nang tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top