- Từ điển Anh - Việt
Otolithiasis
Xem thêm các từ khác
- 
                                OtolithicTính từ:,
- 
                                Otolithic membranemàng đá tai,
- 
                                OtologicalTính từ: (y học) (thuộc) khoa tai,
- 
                                OtologistDanh từ: (y học) bác sĩ khoa tai,
- 
                                Otology/ ou´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa tai, Y học: khoa tai, khoa học...
- 
                                OtolpathyDanh từ: bệnh tai,
- 
                                Otomassage(phương pháp) xoabóp hòm nhĩ,
- 
                                Otomastoiditisviêm tai xương chũm,
- 
                                Otomucormucosisbệnh nấm mucor tai,
- 
                                Otomyasthenia(chứng) suy nhược cơ tai,
- 
                                Otomycosisbệnh nấm tai,
- 
                                Otomyiasisbệnh giòi tai,
- 
                                Otomylasischứng đau thần kinh tai,
- 
                                Otoncusu tai,
- 
                                Otonecrectomy(thủ thuật) cắt bỏ mô hoại tử tai,
- 
                                Otoneuralgia(chứng) đau thần kinh tai,
- 
                                Otoneurastheniasuy nhược thần kinh bệnh tai,
- 
                                Otoneurologymôn học thần kinh tai,
- 
                                Otopathybệnh tai,
- 
                                Otopharyngealtai- hầu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                