Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ouster

Nghe phát âm

Mục lục

/´austə/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banishment , disbarment , discharge , dismissal , eviction , expulsion , loss of right , overthrow , removal , sack , the heave-ho , ejectment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top